thông tin tài chính
Các chỉ số tài chính
tốc độ tăng trưởng công ty hợp nhất | 2016/2015 |
---|---|
Doanh thu | 119% |
Lợi nhuận gộp | 100% |
Lợi nhuận sau thuế | 90% |
Tăng trưởng tổng tài sản | 122% |
Tăng trưởng VCSH | 110% |
Tăng trưởng vốn hóa thị trường | 19% |
chỉ tiêu | đvt | th 2015 | ck 2014 | 2016/2015 |
---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | Trd | 1,557,680 | 1,557,680 | 130% |
Vốn chủ sở hữu | Trd% | 1,557,680 | 1,557,680 | 117% |
Vốn hóa thị trường | Trd% | 1,557,680 | 1,557,680 | 110% |
Vòng quay hàng tồn kho | % | 1.8 | 1.0 | 130% |
Vòng quay khoản phải thu | % | 3.0 | 1.0 | 110% |
Vòng quay tài sản | % | 1.8 | 1.0 | 130% |
Khả năng thanh toán hiện hành | lần | 1.8 | 1.0 | 110% |
Khả năng thanh toán nhanh | lần | 3.0 | 1.0 | 110% |
Khả năng thanh toán tức thời | lần | 1.8 | 1.0 | 130% |
Báo cáo tài chính